Bảng giá thiết kế Biệt thự Sân vườn |
||||||
Loại công trình |
Tổng diện tích
|
Đơn giá thiết kế kiến trúc
|
Đơn giá thiết kế nội thất
|
Trọn gói
|
Thiết kế thi công trọn gói |
Thiết kế gồm |
Biệt thự sân vườn phong cách hiện đại |
<500m2 |
160.000 |
200.000 |
KT 145.000 + NT 170.000 |
KT 80.000 + NT 100.000 |
- Bản vẽ kiến trúc - Thiết kế Ngoại thất 3D - Thiết kế 3D Nội thất - Thiết kế kết cấu - Thiết kế Điện nước - Khái toán tổng mức đầu tư |
>=500m2 |
160.000 |
200.000 |
KT 135.000 + NT 170.000 |
|||
Biệt thự sân vườn phong cách tân cổ điển |
<500m2 |
160.000 |
200.000 |
KT 145.000 + NT 170.000 |
KT 80.000 + NT 100.000 |
- Bản vẽ kiến trúc - Thiết kế Ngoại thất 3D - Thiết kế 3D Nội thất - Thiết kế kết cấu - Thiết kế Điện nước - Khái toán tổng mức đầu tư |
>=500m2 |
160.000 |
200.000 |
KT 135.000 + NT 170.000 |
|||
Biệt thự sân vườn phong cách Indochine |
<500m2 |
160.000 |
200.000 |
KT 145.000 + NT 170.000 |
KT 80.000 + NT 100.000 |
- Bản vẽ kiến trúc - Thiết kế Ngoại thất 3D - Thiết kế 3D Nội thất - Thiết kế kết cấu - Thiết kế Điện nước - Khái toán tổng mức đầu tư |
>=500m2 |
160.000 |
200.000 |
KT 135.000 + NT 170.000 |
|||
Biệt thự sân vườn phong cách Địa trung hải |
<500m2 |
160.000 |
200.000 |
KT 145.000 + NT 170.000 |
KT 80.000 + NT 100.000 |
Bản vẽ kiến trúc Thiết kế Ngoại thất 3D Thiết kế 3D Nội thất Thiết kế kết cấu Thiết kế Điện nước Khái toán tổng mức đầu tư |
>=500m2 |
160.000 |
200.000 |
KT 135.000 + NT 170.000 |
|||
Biệt thự sân vườn phong cách cổ điển |
<800m2 |
200.000 |
250.000 |
KT 170.000 + NT 210.000 |
KT 100.000 + NT 125.000 |
- Bản vẽ kiến trúc - Thiết kế Ngoại thất 3D - Thiết kế 3D Nội thất - Thiết kế kết cấu - Thiết kế Điện nước - Khái toán tổng mức đầu tư |
>=800m2 |
200.000 |
250.000 |
KT 160.000 + NT 200.000 |
|||
Biệt thự sân vườn kiểu |
<800m2 |
200.000 |
250.000 |
KT 170.000 + NT 210.000 |
KT 100.000 + NT 125.000 |
- Bản vẽ kiến trúc - Thiết kế Ngoại thất 3D - Thiết kế 3D Nội thất - Thiết kế kết cấu - Thiết kế Điện nước - Khái toán tổng mức đầu tư |
>=800m2 |
200.000 |
250.000 |
KT 160.000 + NT 200.000 |
|||
Sân vườn |
<500m2 |
75.000 |
Thiết kế 3D Sân vườn |
|||
Từ 500 - 1000m2 |
70.000 |
Thiết kế 3D Sân vườn |
||||
>1000m2 |
60.000 |
Thiết kế 3D Sân vườn |